Hover on the image to zoom

Máy Đo pH/ORP/Độ Dẫn/TDS/Độ Mặn/DO/Áp Suất/Nhiệt Độ Với Bluetooth HI98494

  • Đo 12 thông số chất lượng nước khác nhau
  • 1 đầu dò đa thông số chứa tất cả các cảm biến pH, EC và DO dạng quang.
  • Hiệu chuẩn nhanh
  • USB.
  • Ghi dữ liệu tự động
  • Trích xuất dữ liệu bằng Bluetooth và Ứng dụng Hanna Lab (Itunes, Appstore)
  • Tùy chọn chiều dài cáp điện cực:
     +  HI98494: cáp 4m      +  HI98494/10: cáp 10m      +  HI98494/20: cáp 20m      +  HI98494/40: cáp 40m

Mô tả

Máy Đo pH/ORP/Độ Dẫn/TDS/Độ Mặn/DO/Áp Suất/Nhiệt Độ Với Bluetooth HI98494

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

pH/mV Thang đo 0.00 – 14.00 pH/ ±600.0 mV
Độ phân giải 0.01 pH/ 0.1 mV
Độ chính xác ±0.02 pH/ ±0.5 mV
Hiệu chuẩn Tự động, 1 điểm bằng dung dịch Quick Calibration HI9828-25

Tự động, 3 điểm trong hệ đệm chuẩn (pH 4.01; 6.86; 7.01; 9.18; 10.01) hoặc 1 điểm do người dùng tự thiết lập

ORP Thang đo ±2000.0 mV
Độ phân giải 0.1 mV
Độ chính xác ±1.0 mV
Hiệu chuẩn 1 điểm do người dùng tự thiết lập (relative mV)
EC

(độ dẫn)

Thang đo 0 – 200 mS/cm (tối đa 400 mS/cm)
Độ phân giải Tự động hoặc bằng tay

Bằng tay:             1 µS/cm; 0.001 mS/cm; 0.01 mS/cm; 0.1 mS/cm; 1 mS/cm

Tự động:              1 µS/cm thang đo từ 0 đến 9999 µS/cm

                           0.01 mS/cm thang đo từ 10.00 đến 99.99 mS/cm

                           0.1 mS/cm thang đo từ 100.0 đến 400.0 mS/cm

Tự động (mS/cm): 0.001 mS/cm thang đo từ 0.000 đến 9.999  mS/cm

                            0.01 mS/cm thang đo từ 10.00 đến 99.99 mS/cm

                            0.1 mS/cm thang đo từ 100.0 đến 400.0 mS/cm

Độ chính xác ±1% giá trị đo hoặc ±1 µS/cm (chọn số lớn hơn)
Hiệu chuẩn Tự động, 1 điểm bằng dung dịch Quick Calibration HI9828-25

Tự động, 1 điểm trong hệ đệm (84 µS/cm; 1413 µS/cm; 5.00 mS/cm; 12.88 mS/cm; 80.0 mS/cm; 111.8 mS/cm) hoặc người dùng tự thiết lập

Trở kháng Thang đo 0 đến 999999 Ω•cm
Độ phân giải 1 Ω•cm; 0.1 k Ω•cm; 0.0001 MΩ•cm
Hiệu chuẩn Theo chuẩn độ dẫn hoặc chuẩn độ mặn
TDS

(Tổng chất rắn hòa tan)

Thang đo 0.0 – 400000 ppm (mg/L) (tùy theo hệ số TDS)
Độ phân giải Tự động hoặc bằng tay

Bằng tay:             1 ppm (mg/L); 0.001 ppt (g/L); 0.01 ppt (g/L); 0.1 ppt (g/L);

                           1 ppt (g/L)

Tự động:              1 ppm (mg/L) thang đo từ 0 đến 9999 ppm (mg/L)

                           0.01 ppt (g/L) thang đo từ 10.00 đến 99.99 ppt (g/L)

                           0.1 ppt (g/L) thang đo từ 100.0 đến 400.0 ppt (g/L)

Tự động ppt (g/L) : 0.001 ppt (g/L) thang đo từ 0.000 đến 9.999 ppt (g/L)

                            0.01 ppt (g/L) thang đo từ 10.00 đến 99.99 ppt (g/L)

                            0.1 ppt (g/L) thang đo từ 100.0 đến 400.0 ppt (g/L)

Độ chính xác ±1% giá trị đo hoặc ±1 ppm (mg/L) (chọn số lớn hơn)
Hiệu chuẩn Dựa theo hiệu chuẩn độ dẫn
Áp suất không khí Thang đo 450.0 – 850.0 mmHg; 17.72 – 33.46 inHg; 600.0 – 1133.2 mbar; 8.702 – 16.436 psi; 0.5921 – 1.1184 atm; 60.00 – 113.32 kPa
Độ phân giải 0.1 mmHg; 0.01 inHg; 0.1 mbar; 0.001 psi; 0.0001 atm; 0.01 kPa
Độ chính xác ±3.0 mmHg trong khoảng ±15 0 C từ điểm hiệu chuẩn nhiệt độ
Hiệu chuẩn Tại 1 điểm do người dùng thiết lập
Oxy hòa tan (DO) Thang đo 0.00 đến 50.00 mg/L (ppm)

0.0 đến 500.0 % bão hòa

Độ phân giải 0.01 mg/L (ppm)

0.1 % bão hòa

Độ chính xác Thang đo từ 0.00 đến 20.00 mg/L: ±1.5 % kết quả đo ±0.01 mg/L 

Thang đo từ 20.00 đến 50.00 mg/L: ±5% kết quả đo

Thang đo từ 0.0 đến 200.0% bão hòa: ±1.5 % kết quả đo

Thang đo từ 200.0 đến 500.0 % bão hòa: ±5 % kết quả đo

Hiệu chuẩn Tại 1 điểm, hiệu chuẩn nhanh trong nước bão hòa không khí

Tại 1 hoặc 2 điểm, ở 100% và 0%

Tại 1 điểm, sử dụng dung dịch hiệu chuẩn tự chọn (theo % bão hòa hoặc mg/L)

Độ mặn Thang đo 0.00 to 70.00 PSU
Độ phân giải 0.01 PSU
Độ chính xác ±2% kết quả đo hoặc ±0.01 PSU, lấy giá trị nào lớn hơn
Hiệu chuẩn 1 điểm, sử dụng dung dịch tự chọn
σ Nước biển Thang đo 0.0 to 50.0 σt, σ₀, σ₁₅
Độ phân giải 0.1 σt, σ₀, σ₁₅
Độ chính xác ±1 σt, σ₀, σ₁₅
Hiệu chuẩn Theo chuẩn độ dẫn hoặc chuẩn độ mặn
Nhiệt độ Thang đo -5.00 đến 50.00  0C

23.00 đến 122.00 0F

268.15 đến 323.15 K

Độ phân giải 0.01 0C; 0.010F; 0.01K
Độ chính xác ±0.15 0C; ±0.27 0F; ±0.15 K
Hiệu chuẩn Tại 1 điểm do người dùng thiết lập
Bù nhiệt Tự động, trong khoảng -5 – 50 0C
Bộ nhớ lưu kết quả đo Lưu tự động, 50,000 kết quả đo

Lưu theo yêu cầu, 20,000 kết quả đo

Khoảng thời gian lưu kết quả đo tự động Người dùng tự chọn

1 giây – 3 giờ

Kết nối Bluetooth qua app Hanna Lab

USB-C: lưu dữ liệu vào thẻ nhớ

Kết nối máy tính: hiển thị với đuôi .MSD trên máy tính

Môi trường hoạt động 0 – 500C; RH 100% IP67
Pin 4 pin 1.5V AA và pin Li-ion được tích hợp bên trong
Kích thước 185 x 93 x 35.2 mm
Bảo hành 12 tháng cho máy và 06 cho điện cực

(Đối với sản phẩm còn nguyên tem và phiếu bảo hành)

Cung cấp gồm – Máy đo HI98494

– Đầu dò đa thông số HI7698494

     +  HI98494 cấp kèm điện cực cáp 4m HI7698494/4.

     +  HI98494/10 cấp kèm điện cực cáp 10m HI7698494/10.

     +  HI98494/20 được cung cấp kèm điện cực cáp 20m HI7698494/20.

     +  HI98494/40 được cung cấp kèm điện cực cáp 40m HI7698494/40.

– Cảm biến pH/ORP HI7698194-1

– Cảm biến EC HI7698194-3

– Cảm biến DO HI7698494-5

– Ống vỏ bảo vệ đầu dò

– Dung dịch hiệu chuẩn nhanh HI9828-0 (HI9828-25)

– Dung dịch hiệu chuẩn DO tại 0%

– Bộ bảo trì điện cực HI76984942

– Cáp USB-C

– 4 pin 1.5V AA và pin Li-ion được tích hợp trong máy

– Hướng dẫn sử dụng

– Chứng nhận chất lượng cho máy, đầu dò và các cảm biến

– Phiếu bảo hành.

– Vali đựng máy.

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy Đo pH/ORP/Độ Dẫn/TDS/Độ Mặn/DO/Áp Suất/Nhiệt Độ Với Bluetooth HI98494”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0987 533 556
0987533556